TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

silicagel

silicagel

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chất hút ẩm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
silỉcagel

silỉcagel

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Anh

silicagel

silica gel

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 silica gel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
silỉcagel

silica gel

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Đức

silicagel

Silicagel

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

w (Pd) = 0,15 % auf Kieselgelgranulat

w(Pd) = 0,15% trên hạt silicagel

w (Ni) = 55 % + w(MgO) = 4 % auf Kieselgur

w(Ni) = 55% + w(MgO) = 4% trên silicagel

w (Ni) = 55 % + w (MgO) = 4 %, auf Kieselgur

w(Ni) = 55% + w(MgO) = 4% trên silicagel

w (Ni) = 55 % + w (MgO) = 4 % auf Kieselgur

w(Ni) = 55% + w(MgO) = 4% trên Silicagel

ca. w (V2O5) = 7 ... 8 % + Alkalisulfate und spezielle Promotoren auf Kieselsäureträger

Khoảng w(V2O5) = 7 … 8% + Alkalisulfat và chất kích hoạt đặc biệt trên chất mang silicagel

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

silica gel

chất hút ẩm, silicagel

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

silica gel

silỉcagel

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 silica gel /điện lạnh/

silicagel

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Silicagel

[VI] silicagel

[EN] silica gel