silica gel /điện lạnh/
silicagel
silica gel
silicagen
silica gel /xây dựng/
silicagen (chất chống ẩm)
silica gel /thực phẩm/
silicagen (khử ẩm)
silica gel /hóa học & vật liệu/
gen silic
silica gel /điện/
xilicagel (hạt hút ẩm bằng SiO2)
silica gel /hóa học & vật liệu/
chất hút ẩm
dehydrating agent, dehydrator, desiccator, drier, dryer, silica gel, phosphorus pentoxide /điện/
chất hút ẩm
Khi phản ứng với hơi ẩm sẽ trở thành dẻo nên không dùng riêng rẽ được.