TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 silica gel

silicagel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

silicagen

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gen silic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xilicagel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chất hút ẩm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 silica gel

 silica gel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dehydrating agent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dehydrator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 desiccator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 drier

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dryer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 phosphorus pentoxide

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 silica gel /điện lạnh/

silicagel

 silica gel

silicagen

 silica gel /xây dựng/

silicagen (chất chống ẩm)

 silica gel /thực phẩm/

silicagen (khử ẩm)

 silica gel /hóa học & vật liệu/

gen silic

 silica gel /điện/

xilicagel (hạt hút ẩm bằng SiO2)

 silica gel /hóa học & vật liệu/

chất hút ẩm

 dehydrating agent, dehydrator, desiccator, drier, dryer, silica gel, phosphorus pentoxide /điện/

chất hút ẩm

Khi phản ứng với hơi ẩm sẽ trở thành dẻo nên không dùng riêng rẽ được.