dehydrating agent
tác nhân khử nước
dehydrating agent /hóa học & vật liệu/
tác nhân khử nước
dehydrating agent /hóa học & vật liệu/
chất hút ẩm
dehydrating agent /hóa học & vật liệu/
chất hút nước
dehydrating agent
chất khử hidrat
dehydrating agent /hóa học & vật liệu/
chất khử hidrat
dehydrant, dehydrating agent, desiccant
chất hút nước
dehydrating agent, dehydrator, desiccator, drier, dryer, silica gel, phosphorus pentoxide /điện/
chất hút ẩm
Khi phản ứng với hơi ẩm sẽ trở thành dẻo nên không dùng riêng rẽ được.