Việt
sự làm nhăn
sự làm nhàu
Anh
silking
Đức
Runzelbildung
Masereffekt
Moiré-Effekt
Pháp
moire
moirure
silking /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Masereffekt
[EN] silking
[FR] moire
silking /INDUSTRY-CHEM,INDUSTRY-METAL/
[DE] Moiré-Effekt
[FR] moirure
Runzelbildung /f/C_DẺO/
[VI] sự làm nhăn, sự làm nhàu