TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự làm nhàu

sự làm nhàu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự làm nhăn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sự làm nhàu

 goffering

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 silking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

silking

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sự làm nhàu

Runzelbildung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Runzelbildung /f/C_DẺO/

[EN] silking

[VI] sự làm nhăn, sự làm nhàu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 goffering

sự làm nhàu

 silking

sự làm nhàu

 goffering /dệt may/

sự làm nhàu

 silking /dệt may/

sự làm nhàu

 goffering, silking /hóa học & vật liệu/

sự làm nhàu