TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

single sampling plan

kế hoạch lấy mẫu đơn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phương án lấy mẫu đơn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

single sampling plan

single sampling plan

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

single sampling plan

Einfachstichprobenanweisung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Einfachstichprobenplan

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Einfachstichprüfplan

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Eindringverfahren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

single sampling plan

plan d'échantillonnage simple

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

single sampling plan

phương án lấy mẫu đơn

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Eindringverfahren /m/CH_LƯỢNG/

[EN] single sampling plan

[VI] kế hoạch lấy mẫu đơn

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

single sampling plan /IT-TECH,TECH/

[DE] Einfachstichprobenanweisung; Einfachstichprobenplan; Einfachstichprüfplan

[EN] single sampling plan

[FR] plan d' échantillonnage simple