TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

eindringverfahren

phương pháp đâm xuyên

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kế hoạch lấy mẫu đơn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Phép thử khá năng thấm

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

thử nghiệm vật liệu bằng phương pháp thấm qua chỗ bị lỗi

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

eindringverfahren

penetration method

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

single sampling plan

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Penetration methods of testing

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

eindringverfahren

Eindringverfahren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Eindringverfahren

[VI] Phép thử khá năng thấm

[EN] Penetration methods of testing

Eindringverfahren

[VI] thử nghiệm vật liệu bằng phương pháp thấm qua chỗ bị lỗi

[EN] Penetration methods of testing

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Eindringverfahren /nt/CNH_NHÂN/

[EN] penetration method

[VI] phương pháp đâm xuyên (sự thử nghiệm vật liệu)

Eindringverfahren /m/CH_LƯỢNG/

[EN] single sampling plan

[VI] kế hoạch lấy mẫu đơn