Việt
phương pháp đâm xuyên
kế hoạch lấy mẫu đơn
Phép thử khá năng thấm
thử nghiệm vật liệu bằng phương pháp thấm qua chỗ bị lỗi
Anh
penetration method
single sampling plan
Penetration methods of testing
Đức
Eindringverfahren
[VI] Phép thử khá năng thấm
[EN] Penetration methods of testing
[VI] thử nghiệm vật liệu bằng phương pháp thấm qua chỗ bị lỗi
Eindringverfahren /nt/CNH_NHÂN/
[EN] penetration method
[VI] phương pháp đâm xuyên (sự thử nghiệm vật liệu)
Eindringverfahren /m/CH_LƯỢNG/
[EN] single sampling plan
[VI] kế hoạch lấy mẫu đơn