TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phương pháp đâm xuyên

phương pháp đâm xuyên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

phương pháp đâm xuyên

penetration method

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 penetration method

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

phương pháp đâm xuyên

Eindringverfahren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Eindringverfahren /nt/CNH_NHÂN/

[EN] penetration method

[VI] phương pháp đâm xuyên (sự thử nghiệm vật liệu)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 penetration method /xây dựng/

phương pháp đâm xuyên (sự thử nghiệm vật liệu)

 penetration method /điện lạnh/

phương pháp đâm xuyên (sự thử nghiệm vật liệu)

penetration method

phương pháp đâm xuyên (sự thử nghiệm vật liệu)

 penetration method /vật lý/

phương pháp đâm xuyên (sự thử nghiệm vật liệu)