Việt
pha đơn
tướng đơn
điện đơn tướng
một pha
Anh
single phase
uniphase
Đức
einfasig
einphasig
Pháp
mono
monophasé
single phase, uniphase
pha đơn, một pha
single phase /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/
[DE] einfasig
[EN] single phase
[FR] mono; monophasé
o tướng đơn, pha đơn