TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

einphasig

đơn pha

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

một pha

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

một pha.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

một pha

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

einphasig

single phase

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

monophase

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

single-phase

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

uniphase

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

one phase

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

einphasig

einphasig

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einphasig /(Adj.) (Physik, Elektrot)/

(có) một pha;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einphasig /a (điện)/

có] một pha.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

einphasig /adj/ĐIỆN/

[EN] monophase, single-phase, uniphase

[VI] đơn pha, một pha

einphasig /adj/KT_ĐIỆN/

[EN] one phase, single-phase, uniphase

[VI] đơn pha, một pha

einphasig /adj/Đ_KHIỂN/

[EN] single-phase

[VI] đơn pha, một pha

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

einphasig

single phase