TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

monophase

đơn pha

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

một pha

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

monophase

monophase

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

single-phase

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

uniphase

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

monophase

einphasig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

einphasig /adj/ĐIỆN/

[EN] monophase, single-phase, uniphase

[VI] đơn pha, một pha

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

monophase

một pha, đơn pha

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

monophase

(thuộc )một pha

Tự điển Dầu Khí

monophase

o   đơn pha

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

monophase

đơn pha