Việt
hố sụt
phễu cactơ
phễu
giếng cactơ
rỗ co
lõm co
phễu tiêu nước
chỗ đất sụt
Anh
sinkhole
rỗ co, lõm co, phễu tiêu nước, hố sụt, chỗ đất sụt
hố sụt , phễu , giếng cactơ
['siɳkhoul]
o phễu cactơ
Hố trũng tròn dạng phễu trong đá vôi cactơ hình thành do sập mái vì nước ngầm.