Việt
hố sụt
phễu
giếng cactơ
1.rãnh
máng
hốc
chỗ lõm 2.hố nổ mìn 3.thung lũng lòng chảo cup-like ~ hố dạng chén solution ~ hố sụt do sự ăn mòn
rỗ co
lõm co
phễu tiêu nước
chỗ đất sụt
Anh
sinkhole
hollow
rỗ co, lõm co, phễu tiêu nước, hố sụt, chỗ đất sụt
hố sụt , phễu , giếng cactơ
1.rãnh, máng; hốc, hố sụt, chỗ lõm 2.hố nổ mìn 3.thung lũng lòng chảo cup-like ~ hố dạng chén solution ~ hố sụt do sự ăn mòn