TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

size tolerance

dung sai kích thước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lượng dư kích thước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lượng thừa kích thước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

size tolerance

size tolerance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dimensional tolerance

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

size margin

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

size tolerance

Maßtoleranz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Maßtoleranz /f/CT_MÁY/

[EN] dimensional tolerance, size margin, size tolerance

[VI] dung sai kích thước, lượng dư kích thước, lượng thừa kích thước

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

size tolerance

dung sai kích thước

size tolerance

lượng dư kích thước