Việt
Dung sai kích thước
lượng dư kích thước
Gang
Cắt bằng tia laser
lượng thừa kích thước
Anh
dimensional tolerance
size margin
tolerance in size
dimensional tolerances
size tolerance
tolerance
dimension limits
size variation
Cast iron
Laser cutting
dimentional tolerances
Đức
Maßtoleranzen
Maßtoleranz
Gusseisen
Laserstrahlschneiden
* Maßtoleranzen
* Dung sai kích thước
Geringe Maß- und Formtoleranzen.
:: Dung sai kích thước và hình dạng nhỏ.
113 Allgemein- und Maßtoleranzen
113 Dung sai tổng quát và dung sai kích thước
Für alle nichttolerierten Werkstückmaße (Freimaße) sind die Allgemeintoleranzen zu verwenden.
Dung sai tổng quát được dùng cho kích thướccác chi tiết không có dung sai (kích thước tự do).
Je enger die Maßtoleranzen sind, desto gleichmäßiger muss der Temperaturbereich gehaltenwerden (von 10 °C bis 2 °C).
Nếu dung sai kích thước càng nhỏ thì phạm vi nhiệt độ càng phải đều đặn (từ 10 °C đến 2 °C).
Maßtoleranz /f/CNSX/
[EN] tolerance in size
[VI] dung sai kích thước, lượng dư kích thước, lượng thừa kích thước
Maßtoleranz /f/CT_MÁY/
[EN] dimensional tolerance, size margin, size tolerance
Masstoleranzen
[EN] dimentional tolerances
[VI] Dung sai kích thước, lượng dư kích thước
Gusseisen,Maßtoleranzen
[EN] Cast iron, dimensional tolerances
[VI] Gang, dung sai kích thước
Laserstrahlschneiden,Maßtoleranzen
[EN] Laser cutting, dimensional tolerances
[VI] Cắt bằng tia laser, dung sai kích thước
[VI] dung sai kích thước
[EN] Dimensional tolerances, tolerance in size, size margin
dung sai kích thước
[EN] dimensional tolerances
[VI] Dung sai kích thước
dimension limits, dimensional tolerance, size margin, size tolerance, tolerance, tolerance in size
[EN] dimensional tolerance