Việt
Dung sai kích thước
lượng dư kích thước
Gang
Cắt bằng tia laser
lượng thừa kích thước
Anh
dimensional tolerance
size margin
tolerance in size
dimensional tolerances
size tolerance
tolerance
dimension limits
size variation
Cast iron
Laser cutting
dimentional tolerances
Đức
Maßtoleranzen
Maßtoleranz
Gusseisen
Laserstrahlschneiden
Maßtoleranz /f/CNSX/
[EN] tolerance in size
[VI] dung sai kích thước, lượng dư kích thước, lượng thừa kích thước
Maßtoleranz /f/CT_MÁY/
[EN] dimensional tolerance, size margin, size tolerance
Masstoleranzen
[EN] dimentional tolerances
[VI] Dung sai kích thước, lượng dư kích thước
Gusseisen,Maßtoleranzen
[EN] Cast iron, dimensional tolerances
[VI] Gang, dung sai kích thước
Laserstrahlschneiden,Maßtoleranzen
[EN] Laser cutting, dimensional tolerances
[VI] Cắt bằng tia laser, dung sai kích thước
[VI] dung sai kích thước
[EN] Dimensional tolerances, tolerance in size, size margin
dung sai kích thước
[EN] dimensional tolerances
[VI] Dung sai kích thước
dimension limits, dimensional tolerance, size margin, size tolerance, tolerance, tolerance in size
[EN] dimensional tolerance