Việt
kiến trúc khung
- trong kết cấu khung
sườn
Công trình khung sườn
kết cấu khung sườn
Nơi kết nối
Anh
skeleton structure
skeletal construction
butt joint
braced structure
framework structure
Đức
Ausfachungen im Skelletbau
Skelettbau
Verbindungsstellen
Fachwerkkonstruktion
Rahmenkonstruktion
Skelettkonstruktion
Pháp
structure charpentée
braced structure,framework structure,skeleton structure /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Fachwerkkonstruktion; Rahmenkonstruktion; Skelettkonstruktion
[EN] braced structure; framework structure; skeleton structure
[FR] structure charpentée
[VI] - trong kết cấu khung, sườn
[EN] skeleton structure, skeletal construction
Skelettbau,Verbindungsstellen
[VI] Công trình khung sườn, kết cấu khung sườn; Nơi kết nối
[EN] skeleton structure; butt joint
o kiến trúc khung