TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

skip distance

khoảng nhảy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

khoảng cách bước nhảy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

khoảng nhảy cách

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

skip distance

skip distance

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

 skip factor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stepping

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

skip distance

Sprungentfernung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sprungabstand

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

skip distance

bond

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pas

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

distance de saut

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

skip distance

cự ly nhảy của sóng phản xạ Khoảng cách từ một máy phát sóng tới điểm đầu tiên nơi mà sóng phản xạ từ tầng điện li đập xuống mặt trái đất.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

skip distance /SCIENCE,TECH/

[DE] Sprungabstand

[EN] skip distance

[FR] bond; pas

skip distance /IT-TECH/

[DE] Sprungentfernung

[EN] skip distance

[FR] distance de saut

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

skip distance

khoảng cách bước nhảy

skip distance

khoảng nhảy (sóng phản xạ)

skip distance

khoảng nhảy cách (truyền sóng qua tầng điện ly)

skip distance /xây dựng/

khoảng nhảy cách (truyền sóng qua tầng điện ly)

skip distance, skip factor, stepping

khoảng cách bước nhảy

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sprungentfernung /f/VT&RĐ/

[EN] skip distance

[VI] khoảng nhảy (sóng phản xạ)