skip distance
khoảng cách bước nhảy
skip distance
khoảng nhảy (sóng phản xạ)
skip distance
khoảng nhảy cách (truyền sóng qua tầng điện ly)
skip distance /xây dựng/
khoảng nhảy cách (truyền sóng qua tầng điện ly)
skip distance, skip factor, stepping
khoảng cách bước nhảy