TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

slander

Nói xấu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phỉ báng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vu khống

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Phỉ báng.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

slander

slander

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Slander

Phỉ báng.

Từ điển pháp luật Anh-Việt

slander

: [L] lời phì báng, nói xấu, vu khổng, bôi bác. Một lởi phỉ báng bắt ke tính chắt gì. Không the thưa kiện được nếu không có chứng cớ về một sự thiệt hại rỏ rệt (special damages), trừ ra trong slanderous per se (phì báng dặc danh) như : qui trách vế tội binh sự, về bệnh hoa liẽu, bệnh sida, vô nãng lực nghề nghiệp, dâm dâng cho một người dàn bà kê cả việc dong tinh luyến ái. - slander of goods - giâm giá già tạo vá có ác ý của so hàng hóa bán ra cùa nguyên dơn. - slander of title - khai ác ý tạo sự ngờ vực sai lầm về bắng khoán quyền sờ hữu.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

slander

Nói xấu, phỉ báng, vu khống