TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

slenderness ratio

hệ sô uốn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hệ số thanh mảnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tỷ lệ thanh mảnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hệ số độ mảnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ côn của khuôn đúc thỏi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
wall slenderness ratio

tỷ số độ mảnh của vách

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

slenderness ratio

slenderness ratio

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
wall slenderness ratio

wall slenderness ratio

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 slenderness ratio

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

slenderness ratio

Schlankheitsgrad

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Formfaktor

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

slenderness ratio

rapport d'élancement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

slenderness ratio /ENG-MECHANICAL/

[DE] Formfaktor; Schlankheitsgrad

[EN] slenderness ratio

[FR] rapport d' élancement

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

slenderness ratio

độ côn của khuôn đúc thỏi

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

SLENDERNESS RATIO

độ mảnh Tỷ số chiều dài hiệu dụng (effective length) của một cột (column) trên giá trị tối thiểu cùa bán kính quán tính (radius of gyration). Cột dài và mảnh thường dễ bị oằỉr (buckle). .

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

slenderness ratio

hệ số độ mảnh

wall slenderness ratio, slenderness ratio

tỷ số độ mảnh của vách

Tỷ số của độ dài hay khối lượng hiệu dụng của một tường chắn, một cột, rầm, trụ so với bán kính quán tính; được dùng như một cách thức đánh giá độ ổn định.

The ratio of effective length or height of a wall, column, beam, or pier to the radius of gyration; used as a means of assessing stability.

Lexikon xây dựng Anh-Đức

slenderness ratio

slenderness ratio

Schlankheitsgrad

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schlankheitsgrad /m/XD/

[EN] slenderness ratio

[VI] hệ số thanh mảnh, tỷ lệ thanh mảnh (của cột)

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

slenderness ratio

hệ sô uốn (thanh, trụ)