Việt
con trượt
giá trượt
gạch trượt
ụ trượt
bàn trượt
đầu trượt
Anh
slide block
slide
slipper
Đức
Kulissenstein
Führungsstein
Gleitstück
Kulissenstein /m/CT_MÁY/
[EN] slide block
[VI] con trượt
Führungsstein /m/CT_MÁY/
[VI] ụ trượt, con trượt
Gleitstück /nt/CT_MÁY/
[EN] slide, slide block, slipper
[VI] bàn trượt, con trượt, ụ trượt, đầu trượt
giá trượt, gạch trượt