Việt
đầu trượt
dưỡng
mẫu chép
con trượt
bàn trượt
ụ trượt
Anh
side head
block
guide block
slide
slide block
slide head
slipper
Đức
Führungsblock
Gleitstück
Der Winkel α, bei dem der Körper zu gleiten beginnt, entspricht dem Haftreibungswinkel ϱ0.
Góc α, làm vật thể bắt đầu trượt, tương ứng với góc ma sát ϱ0.
Führungsblock /m/CT_MÁY/
[EN] guide block
[VI] dưỡng, mẫu chép; con trượt, đầu trượt
Gleitstück /nt/CT_MÁY/
[EN] slide, slide block, slipper
[VI] bàn trượt, con trượt, ụ trượt, đầu trượt
block, guide block, slide, slide block, slide head, slipper
side head /CƠ KHÍ/