TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sliding resistance

sức cản trượt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

trở lực trượt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lực cản chống trượt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sức chống trượt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sliding resistance

sliding resistance

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

slip resistance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

slipping resistance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

sliding resistance

Gleitwiderstand

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

sliding resistance

résistance au glissement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sliding resistance,slip resistance,slipping resistance /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Gleitwiderstand

[EN] sliding resistance; slip resistance; slipping resistance

[FR] résistance au glissement

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sliding resistance

lực cản chống trượt

sliding resistance /xây dựng/

sức chống trượt

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sliding resistance

sức cản trượt, trở lực trượt