TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sức chống trượt

sức chống trượt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

sức chống trượt

 skid resistance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 slide resistance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sliding resistance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 slip resistance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

skid resistance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

slide resistance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sliding resistance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

slip resistance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

shear strength

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

shear strength

sức chống trượt

Với đất: Khả năng chống trượt tương đối của đất khi chịu một vật nặng; Khả năng này giảm đi khi tỷ lệ hạt đất mịn trong đất tăng lên; Các loại đất hữu cơ mịn có sức chống trượt nhỏ nhất.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 skid resistance

sức chống trượt

 slide resistance

sức chống trượt

 sliding resistance

sức chống trượt

 slip resistance

sức chống trượt

skid resistance /xây dựng/

sức chống trượt

slide resistance /xây dựng/

sức chống trượt

sliding resistance /xây dựng/

sức chống trượt

slip resistance /xây dựng/

sức chống trượt

 skid resistance, slide resistance, sliding resistance, slip resistance

sức chống trượt