TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

shear strength

độ bền cắt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

độ bền chịu trượt

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ bền trượt

 
Tự điển Dầu Khí
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

sức bền cắt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Cường độ chống cắt

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

cường độ cắt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ bền trượt <xây dựng>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

sức chống trượt

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Đố bền cắt

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
shear strength

độ bền cắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ bền trượt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

shear strength

shear strength

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

resistance to shear

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

shearing strength

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
shear strength

shear strength

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

shear strength

Scherfestigkeit

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schubfestigkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abscherfestigkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Scher-

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Scherbeständigkeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schubbruchgrenze

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

shear strength

résistance au cisaillement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

resistance to shear,shear strength,shearing strength /SCIENCE,TECH/

[DE] Abscherfestigkeit; Scherbeständigkeit; Scherfestigkeit; Schubbruchgrenze; Schubfestigkeit

[EN] resistance to shear; shear strength; shearing strength

[FR] résistance au cisaillement

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Scherfestigkeit

[VI] độ bền cắt

[EN] Shear strength

Scherfestigkeit

[VI] Đố bền cắt

[EN] Shear strength

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

shear strength

sức chống trượt

Với đất: Khả năng chống trượt tương đối của đất khi chịu một vật nặng; Khả năng này giảm đi khi tỷ lệ hạt đất mịn trong đất tăng lên; Các loại đất hữu cơ mịn có sức chống trượt nhỏ nhất.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

shear strength

độ bền cắt

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Scherfestigkeit

[EN] shear strength

[VI] độ bền trượt < xây dựng>

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

shear strength

độ bền cắt Giá trị lực cần đế cắt đứt ngõng trục, bu lông hay đinh tán... shear stress. Xem shear.

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Scherfestigkeit

[EN] shear strength

[VI] Độ bền cắt, độ bền trượt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

shear strength

độ bền cắt

shear strength

độ bền cắt

shear strength

độ bền chịu trượt

shear strength

độ bền trượt

shear strength

sức bền cắt

Lexikon xây dựng Anh-Đức

shear strength

shear strength

Scher-, Schubfestigkeit

shear strength

shear strength

Schubfestigkeit

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Scherfestigkeit

[EN] Shear strength

[VI] Độ bền cắt

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schubfestigkeit /f/THAN/

[EN] shear strength

[VI] cường độ cắt, độ bền cắt

Scherfestigkeit /f/CNSX, THAN, C_DẺO/

[EN] shear strength

[VI] độ bền cắt

Scherfestigkeit /f/CƠ, L_KIM/

[EN] shear strength

[VI] độ bền cắt

Abscherfestigkeit /f/CƠ/

[EN] shear strength

[VI] độ bền cắt, sức bền cắt

Tự điển Dầu Khí

shear strength

[∫iə 'streɳɵ]

o   độ bền trượt

ứng suất trượt nhỏ nhất làm biến dạng vĩnh viễn một vật thể. Khi đo bùn khoan thì độ bền trượt được gọi là độ keo.

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Scherfestigkeit

[VI] Cường độ chống cắt, độ bền chịu trượt

[EN] shear strength