Việt
sự đúc trượt
sự đổ khuôn trượt
đúc rót vữa
đúc trượt
Anh
slip casting
founding
moulding
Đức
Schlickerguß
Pháp
moulage à la barbotine
slip casting /INDUSTRY-METAL/
[DE] schlickerguss
[EN] slip casting
[FR] moulage à la barbotine
slip casting, founding, moulding
Schlickerguß /m/SỨ_TT/
[VI] sự đúc trượt, sự đổ khuôn trượt