Việt
sự đổ khuôn trượt
sự đúc trượt
Anh
slip casting
founding
moulding
Đức
Schlickerguß
Schlickerguß /m/SỨ_TT/
[EN] slip casting
[VI] sự đúc trượt, sự đổ khuôn trượt
slip casting, founding, moulding