Việt
thiết bị đầu cuối thõng minh smash-up sự cố
đầu cuối thông minh
Anh
smart terminal
intelligent terminal
Đức
intelligente Datenstation
intelligente Datenstation /f/M_TÍNH/
[EN] intelligent terminal, smart terminal
[VI] đầu cuối thông minh
terminal thông minh Xem intelligent terminal.