TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đầu cuối thông minh

đầu cuối thông minh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

đầu cuối thông minh

intelligent terminal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

intelligent terminal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 intelligent terminal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 intelligent terminal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

smart terminal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

đầu cuối thông minh

intelligente Datenstation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

intelligente frei programmierbare Datenstation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

intelligente Datenstation /f/M_TÍNH/

[EN] intelligent terminal, smart terminal

[VI] đầu cuối thông minh

intelligente frei programmierbare Datenstation /f/M_TÍNH/

[EN] intelligent terminal

[VI] đầu cuối thông minh

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

intelligent terminal

đầu cuối thông minh

intelligent terminal

đầu cuối thông minh

 intelligent terminal, intelligent terminal

đầu cuối thông minh

Là thiết bị cuối có riêng bộ nhớ, bộ vi xử lý và vi chương trình có thể thực hiện một số chức năng độc lập với máy chủ của nó. Thường là khả năng chuyển dữ liệu vào ra máy in hoặc màn hình.