Anh
snapshot program
snapshot
snapshot trace program
Đức
selektives Protokollprogramm
Pháp
programme d'analyse sélective
programme d'instantané
snapshot,snapshot program,snapshot trace program /IT-TECH/
[DE] selektives Protokollprogramm
[EN] snapshot; snapshot program; snapshot trace program
[FR] programme d' analyse sélective; programme d' instantané
chương trình chọn dộng Chương trình dự phòng những xồ nhanh một số phần của bộ nhớ kht một số lệnh được thực hiện hoặc khi một số điều kiện được đảm bảo.