TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

snapshot

sự chụp nhanh

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự lưu nhanh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự nhớ hình ảnh có chọn lọc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự chọn động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chương trình giao thức chọn lọc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ nhô hình ảnh có chọn lọc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự kết xuất nhanh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

snapshot

snapshot

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

snapshot program

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

snapshot trace program

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

snapshot

selektives Protokollprogramm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Momentaufnahme

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

selektives Bildschirmspeichern

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

selektiver Bildschirmspeicher

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

snapshot

programme d'analyse sélective

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

programme d'instantané

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Without his Book of Life, a person is a snapshot, a two-dimensional image, a ghost.

Không có quyển sách về đời mình, con người chỉ là một bức ảnh chụp trong nháy mắt, một bức ảnh hai chiều, một bóng ma.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

snapshot,snapshot program,snapshot trace program /IT-TECH/

[DE] selektives Protokollprogramm

[EN] snapshot; snapshot program; snapshot trace program

[FR] programme d' analyse sélective; programme d' instantané

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Momentaufnahme

snapshot

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

snapshot /điện lạnh/

sự chụp nhanh

snapshot

sự lưu nhanh

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

selektives Bildschirmspeichern /nt/M_TÍNH/

[EN] snapshot

[VI] sự nhớ hình ảnh có chọn lọc, sự chọn động, sự lưu nhanh

selektives Protokollprogramm /nt/M_TÍNH/

[EN] snapshot

[VI] sự chọn động, sự lưu nhanh, chương trình giao thức chọn lọc

selektiver Bildschirmspeicher /m/M_TÍNH/

[EN] snapshot

[VI] sự lưu nhanh, sự chọn động; bộ nhô hình ảnh có chọn lọc

Momentaufnahme /f/M_TÍNH/

[EN] snapshot

[VI] sự kết xuất nhanh; sự chọn động, sự lưu nhanh

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

snapshot

lưu nhanh, chẹn động, chụp nhanh Lưu giữ toàn bộ nội dung của bộ nhớ, kề cả các con tró trạng thái và các thanh ghi phẫn cứng.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

snapshot

sự chụp nhanh