Việt
sự kết xuất nhanh
sự chọn động
sự lưu nhanh
ảnh chụp chóp nhoáng.
tấm ảnh chụp chớp nhoáng
Anh
snapshot
snap-reading method
Đức
Momentaufnahme
Pháp
méthode de lecture rapide
Momentaufnahme /die (Fot.)/
tấm ảnh chụp chớp nhoáng;
Momentaufnahme /ỉ =, -n/
bức] ảnh chụp chóp nhoáng.
Momentaufnahme /f/M_TÍNH/
[EN] snapshot
[VI] sự kết xuất nhanh; sự chọn động, sự lưu nhanh
Momentaufnahme /TECH/
[DE] Momentaufnahme
[EN] snap-reading method
[FR] méthode de lecture rapide