TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

momentaufnahme

sự kết xuất nhanh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự chọn động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự lưu nhanh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ảnh chụp chóp nhoáng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tấm ảnh chụp chớp nhoáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

momentaufnahme

snapshot

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

snap-reading method

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

momentaufnahme

Momentaufnahme

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

momentaufnahme

méthode de lecture rapide

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Momentaufnahme /die (Fot.)/

tấm ảnh chụp chớp nhoáng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Momentaufnahme /ỉ =, -n/

bức] ảnh chụp chóp nhoáng.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Momentaufnahme /f/M_TÍNH/

[EN] snapshot

[VI] sự kết xuất nhanh; sự chọn động, sự lưu nhanh

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Momentaufnahme /TECH/

[DE] Momentaufnahme

[EN] snap-reading method

[FR] méthode de lecture rapide

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Momentaufnahme

snapshot