TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự lưu nhanh

sự lưu nhanh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự kết xuất nhanh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự chọn động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chương trình giao thức chọn lọc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự nhớ hình ảnh có chọn lọc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ nhô hình ảnh có chọn lọc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sự lưu nhanh

snapshot

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 snapshot

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự lưu nhanh

Momentaufnahme

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

selektives Protokollprogramm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

selektives Bildschirmspeichern

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

selektiver Bildschirmspeicher

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Momentaufnahme /f/M_TÍNH/

[EN] snapshot

[VI] sự kết xuất nhanh; sự chọn động, sự lưu nhanh

selektives Protokollprogramm /nt/M_TÍNH/

[EN] snapshot

[VI] sự chọn động, sự lưu nhanh, chương trình giao thức chọn lọc

selektives Bildschirmspeichern /nt/M_TÍNH/

[EN] snapshot

[VI] sự nhớ hình ảnh có chọn lọc, sự chọn động, sự lưu nhanh

selektiver Bildschirmspeicher /m/M_TÍNH/

[EN] snapshot

[VI] sự lưu nhanh, sự chọn động; bộ nhô hình ảnh có chọn lọc

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 snapshot /toán & tin/

sự lưu nhanh

snapshot

sự lưu nhanh