Việt
sự lưu nhanh
sự chọn động
bộ nhô hình ảnh có chọn lọc
Anh
snapshot
Đức
selektiver Bildschirmspeicher
selektiver Bildschirmspeicher /m/M_TÍNH/
[EN] snapshot
[VI] sự lưu nhanh, sự chọn động; bộ nhô hình ảnh có chọn lọc