snapshot
ảnh chụp tức thời
snapshot /toán & tin/
ảnh chụp tức thời
snapshot /điện lạnh/
chụp nhanh
snapshot /xây dựng/
ảnh chụp tức thời
snapshot /điện lạnh/
ảnh chụp tức thời
snapshot /toán & tin/
sự kết suất nhanh
snapshot /toán & tin/
sự kết suất nhanh
snapshot /toán & tin/
sự kết xuất nhanh
snapshot /toán & tin/
sự kết xuất nhanh
snapshot /toán & tin/
sự lưu nhanh
snapshot
lưu nhanh
snapshot
sự chọn động
snapshot /toán & tin/
sự chọn động
snapshot /toán & tin/
sự chụp nhanh
branching point, quick recorder, snapshot
ghi nhanh