Việt
ghi nhanh
tốc kí
tóc kí
ghi nhánh
Anh
branching point
quick recorder
snapshot
Đức
Schnellschreibekunst
Klirzschrift
Schnellschreibekunst /f -/
môn, phép] tốc kí, ghi nhanh; Schnell
Klirzschrift /f =, -en/
môn, phép] tóc kí, ghi nhanh; Klirz
branching point, quick recorder, snapshot
branching point /toán & tin/