Việt
lượng tuyết rơi
mưa tuyết
Anh
snowfall
Đức
Schneefall
Pháp
chute de neige
précipitation nivale
A life is one snowfall.
Cuộc sống là một trận tuyết rơi.
Each has memories: a father who could not love his child, a brother who always won, a lover with a delicious kiss, a moment of cheating on a school examination, the stillness spreading from a fresh snowfall, the publication of a poem.
Mỗi người có kỉ niệm riêng: một ông bố không thương nổi con, một người anh lúc nào cũng trội hơn em, một người tình biết cách hôn tuyệt vời. Chép bài của nhau trong lớp, sự yên ắng sau khi tuyết vừa rơi, việc công bố một bài thơ.
snowfall /SCIENCE/
[DE] Schneefall
[EN] snowfall
[FR] chute de neige; précipitation nivale
lượng tuyết rơi ; mưa tuyết