TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

snowfall

lượng tuyết rơi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mưa tuyết

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

snowfall

snowfall

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

snowfall

Schneefall

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

snowfall

chute de neige

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

précipitation nivale

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

A life is one snowfall.

Cuộc sống là một trận tuyết rơi.

Each has memories: a father who could not love his child, a brother who always won, a lover with a delicious kiss, a moment of cheating on a school examination, the stillness spreading from a fresh snowfall, the publication of a poem.

Mỗi người có kỉ niệm riêng: một ông bố không thương nổi con, một người anh lúc nào cũng trội hơn em, một người tình biết cách hôn tuyệt vời. Chép bài của nhau trong lớp, sự yên ắng sau khi tuyết vừa rơi, việc công bố một bài thơ.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

snowfall /SCIENCE/

[DE] Schneefall

[EN] snowfall

[FR] chute de neige; précipitation nivale

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

snowfall

lượng tuyết rơi ; mưa tuyết