TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

soaking period

thời gian om lò

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chu kỳ tẩm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thời gian nung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

soaking period

soaking period

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

soaking period

Dampfaufsaugzeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Einsumpfzeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dampfaufsaugzeit /f/XD/

[EN] soaking period

[VI] chu kỳ tẩm (nồi chưng áp)

Einsumpfzeit /f/XD/

[EN] soaking period

[VI] thời gian nung

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

soaking period

thời gian om lò