Việt
điểm đông đặc
nhiệt độ đông đặc
điểm hóa rắn
điểm hoá rắn
Anh
solidification point
freezing point
Đức
Erstarrungspunkt
Stockpunkt
Gefrierpunkt
Pháp
point de congélation
point de solidification
freezing point,solidification point /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Erstarrungspunkt; Gefrierpunkt
[EN] freezing point; solidification point
[FR] point de congélation; point de solidification
điểm đông đặc, nhiệt độ đông đặc
Stockpunkt /m/KT_LẠNH/
[EN] solidification point
[VI] điểm hoá rắn
Stockpunkt /m/C_DẺO, CT_MÁY/
[VI] điểm đông đặc, nhiệt độ đông đặc
Erstarrungspunkt /m/NH_ĐỘNG/
o điểm hóa rắn
điểm đông đặc; nhiệt độ đông đặc