Stockpunkt /m/CNSX/
[EN] pour point
[VI] điểm nóng chảy, nhiệt độ rót khuôn
Stockpunkt /m/KT_LẠNH/
[EN] solidification point
[VI] điểm hoá rắn
Stockpunkt /m/ÔTÔ/
[EN] pour point
[VI] điểm nóng chảy, nhiệt độ rót (dầu)
Stockpunkt /m/C_DẺO, CT_MÁY/
[EN] solidification point
[VI] điểm đông đặc, nhiệt độ đông đặc