TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

solids content

hàm lượng chất rắn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

solids content

solids content

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

solids content

Feststoffgehalt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Trockenstoffgehalt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

solids content

teneur en substance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

teneur en substance solide

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

solids content /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Feststoffgehalt; Trockenstoffgehalt

[EN] solids content

[FR] teneur en substance; teneur en substance solide

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Feststoffgehalt /m/P_LIỆU/

[EN] solids content

[VI] hàm lượng chất rắn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

solids content

hàm lượng chất rắn

Tự điển Dầu Khí

solids content

['sɔlidz 'kɔntent]

o   xem solids concentration