TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hàm lượng chất rắn

hàm lượng chất rắn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

hàm lượng chất rắn

solids content

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 solids content

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

hàm lượng chất rắn

Feststoffgehalt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die Sauerstofflöslichkeit ist in wässrigen Lösungen gering und hängt vom Sauerstoffpartialdruck pO2, der Temperatur und dem Gehalt an gelösten Stoffen ab (Seite 150).

Độ tan của oxy trong dung dịch nước tương đối thấp và phụ thuộc vào áp suất oxy từng phần pO , nhiệt độ và hàm lượng chất rắn hòa tan (trang 150).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Feststoffgehalt /m/P_LIỆU/

[EN] solids content

[VI] hàm lượng chất rắn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

solids content

hàm lượng chất rắn

 solids content

hàm lượng chất rắn

 solids content /y học/

hàm lượng chất rắn