TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

solitude

Cô độc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cô quạnh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cô tịch

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tĩnh mịch

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

solitude

solitude

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

What solitude?

Còn nỗi cô đơn nào nữa?

What solitude, besides this hour to play his violin?

Còn nỗi cô đơn nào nữa, ngoài cái giờ anh kéo đàn này?

What solitude, besides this hour to play his violin?

Còn nỗi cơ đơn nào nữa, ngoài cái giờ anh kéo đàn này?

The young woman is deserted by her lover, marries a man who will let her have solitude with her pain.

Cô giá kia sẽ bị người yêu phụ rẫy, rồi cô lấy một người khác và y sẽ để mặc cô với nỗi đau khổ của mình.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

solitude

Cô độc, cô quạnh, cô tịch, tĩnh mịch