Việt
Chất tan
chồi hòa tan
hòa tan
chất hoà tan
Anh
solute
Đức
gelöster Stoff
geloester Stoff
aufgelöster Stoff
Pháp
corps dissous
soluté
substance dissoute
aufgelöster Stoff /m/CNT_PHẨM/
[EN] solute
[VI] chất tan
solute /INDUSTRY-CHEM/
[DE] geloester Stoff
[FR] corps dissous; soluté; substance dissoute
chất tan
SOLUTE
chắt hòa tan Chất tan. Dung môi (solvent) vả chất tan tạo thành dung dịch.
Solute
Solute /HÓA HỌC/
[sə'lju:t]
o chất tan
Chất, thường là chất rắn, được hoà tan trong một chất lỏng.
o hòa tan