Anh
solute
Đức
geloester Stoff
Pháp
soluté
corps dissous
substance dissoute
corps dissous,soluté,substance dissoute /INDUSTRY-CHEM/
[DE] geloester Stoff
[EN] solute
[FR] corps dissous; soluté; substance dissoute
soluté [solyte] n. m. 1. DƯỢC Dung dịch thuốc. HÓA Chất hồa tan (trong một dung môi).