Việt
son
Anh
sone
Đức
Sone
Pháp
SONE
sôn, dơn vị do độ ồn Một đơn vị của độ ồn. No' tỷ lệ thuận với độ ồn trong khi phon là theo thang logarit. Sôn (sone) bây giờ ít dùng và độ ồn đo bàng thang A trên máy đo mức âm (a-scale on the sound level meter)
sone /SCIENCE/
[DE] Sone
[EN] sone
[FR] sone
Sone /nt/ÂM, V_LÝ/
[VI] son (đơn vị âm lượng)