Việt
thứ tự sáp xếp
ngôi thứ xếp loại
thứ tự sắp xếp
Anh
sort order
sort order /điện lạnh/
sort order /xây dựng/
trình tự sắp xỉp Dẵy mà tập hơp các bản ghi được sắp xếp thành sau khi chúng được sắp xếp.