TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thứ tự sắp xếp

thứ tự sắp xếp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

thứ tự sắp xếp

sort order

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sort sequence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 collating sequence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Der Aufbau der Werkstoffnummern für Gusseisenwerkstoffe unterscheidet sich wesentlich von dem der bisher üblichen Bezeichnungen (siehe übernächste Seite).

Thứ tự sắp xếp trên số vật liệu của vật liệu đúc khác biệt cơ bản với cách đặt tên gọi phổ biến từ trước đến nay (xem trang kế trang sau).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sort order /điện lạnh/

thứ tự sắp xếp

sort sequence /điện lạnh/

thứ tự sắp xếp

 collating sequence

thứ tự sắp xếp

sort sequence

thứ tự sắp xếp

sort order

thứ tự sắp xếp