TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sounding pole

sào đo sâu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sào đo sâu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sào dò

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sào do sâu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sounding pole

sounding pole

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 sounding rod

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sounding pole

Peilstange

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Peillatte

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

sounding pole

perche à sonder

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Peillatte /f/VT_THUỶ/

[EN] sounding pole

[VI] sào do sâu (dụng cụ trên boong)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sounding pole /TECH/

[DE] Peilstange

[EN] sounding pole

[FR] perche à sonder

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sounding pole

sào đo (chiều) sâu

sounding pole

sào đo sâu

sounding pole

sào đo sâu (dụng cụ trên boong)

sounding pole

sào dò (độ sâu)

sounding pole, sounding rod /xây dựng/

sào đo sâu (dụng cụ trên boong)