TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sào đo sâu

sào đo sâu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
sào đo sâu

sào đo sâu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sào đo sâu

sounding pole

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sounding pole

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
sào đo sâu

sounding pole

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sounding rod

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sounding pole

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sounding pole

sào đo (chiều) sâu

sounding pole

sào đo sâu

sounding pole

sào đo sâu (dụng cụ trên boong)

 sounding rod

sào đo sâu

 sounding pole /hóa học & vật liệu/

sào đo (chiều) sâu

 sounding pole /xây dựng/

sào đo (chiều) sâu

 sounding pole

sào đo sâu

sounding pole, sounding rod /xây dựng/

sào đo sâu (dụng cụ trên boong)

 sounding pole /giao thông & vận tải/

sào đo sâu (dụng cụ trên boong)

 sounding pole /hóa học & vật liệu/

sào đo sâu

 sounding rod /hóa học & vật liệu/

sào đo sâu

 sounding pole /hóa học & vật liệu/

sào đo sâu (dụng cụ trên boong)